Characters remaining: 500/500
Translation

mừng tuổi

Academic
Friendly

Từ "mừng tuổi" trong tiếng Việt có nghĩahành động chúc mừng, thể hiện sự vui vẻ khi người khác thêm một tuổi, thường diễn ra vào dịp Tết Nguyên Đán (Tết cổ truyền của người Việt). Đây một phong tục đẹp trong văn hóa Việt Nam, thể hiện sự kính trọng yêu thương đối với người lớn tuổi.

Định nghĩa:
  • Mừng tuổi: hành động chúc phúc tặng tiền (thường tiền mừng) cho trẻ em người lớn tuổi vào dịp Tết, nhằm thể hiện sự kính trọng mong muốn cho họ sức khỏe, hạnh phúc trong năm mới.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi thường mừng tuổi cho ông bà mỗi dịp Tết."
    • "Năm nay, tôi được mừng tuổi từ chú."
  2. Câu nâng cao:

    • "Mỗi khi Tết đến, gia đình tôi lại chuẩn bị mừng tuổi cho các em nhỏ để cầu chúc cho các em thêm sức khỏe may mắn."
    • "Việc mừng tuổi không chỉ phong tục, còn cách để chúng ta thể hiện tình cảm sự quan tâm đến những người xung quanh."
Các biến thể của từ:
  • Mừng tuổi: Hành động chúc mừng khi ai đó thêm tuổi.
  • Mừng tuổi mới: Cách diễn đạt tương tự, nhấn mạnh vào việc chúc mừng tuổi mới.
Các từ gần giống, đồng nghĩa, liên quan:
  • Chúc mừng: Thể hiện sự vui mừng, chúc phúc cho ai đó trong dịp đặc biệt.
  • Tặng quà: Hành động đưa quà (có thể tiền hoặc vật phẩm) cho người khác, nhưng không nhất thiết phải vào dịp Tết.
  • Lì xì: Cũng một hình thức mừng tuổi, thường dùng để chỉ việc tặng tiền cho trẻ em trong dịp Tết.
Chú ý:
  • Hành động mừng tuổi không chỉ giới hạn trong việc tặng tiền, còn có thể bao gồm những lời chúc tốt đẹp, như sức khỏe, hạnh phúc.
  • Trong một số gia đình, việc mừng tuổi có thể quy định về số tiền hoặc cách thức thực hiện.
Kết luận:

"Mừng tuổi" một phần quan trọng trong truyền thống văn hóa Việt Nam, thể hiện sự tôn trọng yêu thương giữa các thế hệ.

  1. Mừng người khác thêm một tuổi nhân ngày tết.

Comments and discussion on the word "mừng tuổi"